Có 2 kết quả:

释放 shì fàng ㄕˋ ㄈㄤˋ釋放 shì fàng ㄕˋ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to set free
(3) to liberate (a prisoner)
(4) to discharge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to set free
(3) to liberate (a prisoner)
(4) to discharge

Bình luận 0